Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
vai trò



noun
role, part

[vai trò]
part; role
Ông đừng đặt y tá ngang với bác sĩ, vai trò của hỠkhác hẳn
You should not place nurses in the same category as doctors, they have a very different role



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.